Có một sự thật là, hiệu quả của giày bảo hộ phần lớn sẽ phụ thuộc vào đế giày. Các loại đế khác nhau mang đến những ưu điểm khác nhau, từ khả năng chống trơn trượt cho đến độ bền và khả năng kháng hóa chất. Việc lựa chọn đúng loại đế không chỉ giúp tăng cường sự thoải mái mà còn đảm bảo an toàn trong những môi trường làm việc đầy thử thách.

So sánh chi tiết các vật liệu của đế giày bảo hộ lao động
So sánh chi tiết các vật liệu của đế giày bảo hộ lao động

Trong bài viết này, Bảo hộ Thành Nam sẽ so sánh các loại đế giày bảo hộ phổ biến, giúp bạn có được sự lựa chọn phù hợp nhất cho môi trường làm việc của mình. Hãy tiếp tục đọc để khám phá loại đế giày nào là lý tưởng cho nhu cầu của bạn.

Xem nhanh

    Các Loại Đế Giày Bảo Hộ Phổ Biến Trên Thị Trường

    1.1. Đế PU (Polyurethane)

    Đế PU trên giày Safety Jogger Bestrun Metalfree S3

    a. Đặc tính:

    • Nhẹ: Giảm áp lực lên chân, tạo cảm giác thoải mái khi di chuyển.
    • Bền: Chịu được ma sát và mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ của giày.
    • Khả năng chống trơn trượt: Đảm bảo an toàn trên nhiều bề mặt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
    • Tính đàn hồi: Giúp hấp thụ lực tác động, giảm thiểu tổn thương cho chân.

    b. Ưu điểm:

    • Thoải mái: Đế PU mềm mại, tạo cảm giác êm ái khi đi lại.
    • Chống dầu: Phù hợp với môi trường làm việc tiếp xúc nhiều với dầu mỡ.
    • Chống hóa chất: Một số loại đế PU có khả năng chống lại một số loại hóa chất nhẹ.
    • Giá cả phải chăng: So với các loại đế khác, đế PU có giá thành khá hợp lý.

    c. Nhược điểm:

    • Không chịu nhiệt tốt: Ở nhiệt độ cao, đế PU có thể bị mềm và dễ bị bào mòn.

    d. Ứng dụng:

    • Ngành công nghiệp nhẹ: Sản xuất, lắp ráp, điện tử, thực phẩm…
    • Ngành dịch vụ: Nhà hàng, khách sạn, siêu thị…

    1.2. Đế BASF PU (BASF Polyurethane)

    Đế giày BASF PU trên giày Safety Jogger Construboy S3

    a. Đặc tính:

    • Chống mài mòn cao: Độ bền vượt trội so với các loại đế khác.
    • Chống dầu: Không bị ăn mòn bởi dầu mỡ.
    • Chống trơn trượt: Đảm bảo an toàn trên đa dạng các loại bề mặt.
    • Đàn hồi tốt: Giúp hấp thụ lực tác động, giảm mỏi chân.

    b. Ưu điểm:

    • Độ bền cao: Bền hơn PU 2,5 lần, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
    • An toàn: Đảm bảo an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
    • Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn đế cao su nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

    c. Nhược điểm:

    • Giá thành cao: So với đế PU thì đế BASF PU có giá thành cao hơn.

    d. Ứng dụng:

    • Ngành dầu khí: Công nhân làm việc trong môi trường dầu mỡ.
    • Ngành hóa chất: Công nhân làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất.
    • Ngành công nghiệp nặng: Các công việc đòi hỏi độ bền cao của giày.
    • Nghiên cứu, sản xuất: BASF PU có khả năng chống tĩnh điện, phù hợp cho các công việc nghiên cứu, sản xuất linh kiện điện tử.

    1.3. Đế cao su (Rubber Sole)

    Đế giày cao su trên giày Safety Jogger Jackman S3

    a. Đặc tính:

    • Chống mài mòn: Độ bền cao, chịu được ma sát mạnh.
    • Chống trơn trượt: Đảm bảo an toàn trên nhiều bề mặt, kể cả khi có dầu mỡ.
    • Chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ cao hơn so với đế PU.
    • Chống hóa chất: Chịu được nhiều loại hóa chất công nghiệp.

    b. Ưu điểm:

    • Độ bền cao: Tuổi thọ sử dụng lâu dài.
    • An toàn: Đảm bảo an toàn cho người lao động trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
    • Đa dạng mẫu mã: Có nhiều kiểu dáng và hoa văn để lựa chọn.

    c. Nhược điểm:

    • Nặng: So với đế PU, đế cao su thường nặng hơn.
    • Ít thoải mái: Đế cao su cứng hơn, có thể gây cảm giác khó chịu khi đi lâu.

    d. Ứng dụng:

      • Ngành xây dựng: Công nhân xây dựng, thợ điện, thợ sửa chữa…
      • Ngành công nghiệp nặng: Luyện kim, cơ khí, khai thác mỏ…
      • Môi trường khắc nghiệt: Nhiệt độ cao, ẩm ướt, nhiều hóa chất.

    So Sánh Hiệu Năng Của Các Loại Đế Giày Bảo Hộ

    Bảng so sánh hiệu năng các loại đế Tiêu chí

    Tiêu chíĐế PUĐế BASF PUĐế cao su
    1. Độ bềnTốtRất tốtRất tốt
    2. Chống trượtTốtRất tốtRất tốt
    3. Chống dầu mỡRất tốtRất tốtRất tốt
    4. Độ mài mònTrung bìnhTốtRất tốt
    5. Độ linh hoạtCaoRất caoTrung bình
    6. Giá thànhTrung bìnhCaoCao

    Đánh giá chi tiết:

    Đế PU (Polyurethane): Độ bền trung bình, khả năng chống trượt cao nhưng khả năng chống dầu mỡ không tốt bằng các loại đế khác. Giá thành hợp lý, phù hợp cho các môi trường công nghiệp nhẹ.

    Đế cao su (Rubber): Được biết đến với độ bền và khả năng chống trượt tốt, đặc biệt thích hợp cho các môi trường làm việc có nhiệt độ cao và tiếp xúc với dầu mỡ. Tuy nhiên, đế cao su thường nặng hơn, khiến giá thành cao hơn so với PU.

    Đế BASF PU (BASF Polyurethane): Độ bền và khả năng chống trượt rất cao, kèm theo khả năng chống dầu mỡ tốt. Đế BASF PU có thể chịu được nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt như dầu khí và hóa chất, nhưng giá thành cao hơn loại PU thông thường bởi nó sở hữu độ bền cao hơn PU 2,5 lần.

    Chat ZaloGọi điện