Bình chữa cháy loại A, B, C, D, E, F là gì? Sử dụng cho đám cháy nào?

Lửa là một lực lượng nguy hiểm và phá hoại có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và thậm chí có thể đe dọa đến tính mạng. Do đó, điều quan trọng là phải có thiết bị phù hợp để bảo vệ chống cháy. Một trong những công cụ quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cháy nổ là bình chữa cháy. Bình chữa cháy là một thiết bị phòng cháy chữa cháy tích cực được thiết kế để dập tắt các đám cháy thuộc các loại khác nhau. Các lớp này được chỉ định là A, B, C, D, E và F, và mỗi lớp đại diện cho một loại lửa khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về bình chữa cháy A, B, C, D, E, F và thời điểm sử dụng từng loại.

Tìm hiểu ký hiệu các đám cháy?
Tìm hiểu ký hiệu các đám cháy?

Tại sao cần hiểu về bình chữa cháy loại A, B, C, D, E, F?

Bình chữa cháy A, B, C, D, E, F là gì? Sử dụng cho đám cháy nào?
Bình chữa cháy A, B, C, D, E, F là gì? Sử dụng cho đám cháy nào?

Khi xảy ra hỏa hoạn, việc lựa chọn chính xác loại bình chữa cháy phù hợp với từng loại đám cháy là yếu tố quyết định đến việc dập tắt ngọn lửa một cách hiệu quả. Bình chữa cháy thường được phân loại theo chữ cái A, B, C, D, E, F – đại diện cho các kiểu đám cháy phổ biến hiện nay. Mỗi loại bình được thiết kế để đối phó với một hoặc nhiều loại đám cháy nhất định. Vì vậy, khi mua bình chữa cháy, việc am hiểu về ký hiệu này là đặc biệt quan trọng để bảo đảm an toàn cho gia đình, văn phòng, nhà xưởng hoặc khu vực bếp núc.

Phân loại đám cháy A, B, C, D, E, F và tác dụng của từng loại bình chữa cháy

Đám cháy loại A

  • Đặc điểm: Gồm lửa bùng phát từ các chất rắn dễ cháy như gỗ, giấy, vải, nhựa, hay cao su. Đây là loại đám cháy phổ biến nhất tại gia đình, nhà kho hoặc văn phòng.
  • Loại bình khuyên dùng: Bình chữa cháy bột ABC hoặc bình nước.

Đám cháy loại B

  • Đặc điểm: Xảy ra do các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu, cồn hay sơn. Đám cháy này thường gặp trong các xưởng công nghiệp, trạm xăng hoặc nhà máy hóa chất.
  • Loại bình khuyên dùng: Bình bột ABC, bình bột BC, bình Foam hoặc bình khí CO₂.

Đám cháy loại C

  • Đặc điểm: Do chất khí dễ cháy như gas, khí propan, hoặc khí hóa lỏng. Đám cháy dạng này khá nguy hiểm vì dễ lan nhanh và bùng phát dữ dội.
  • Loại bình khuyên dùng: Bình bột ABC và bình bột BC.

Đám cháy loại D

  • Đặc điểm: Xảy ra khi kim loại kiềm, kiềm thổ (như magie, nhôm, natri, hoặc kali) bốc cháy. Đây thường là các tình huống đặc biệt trong các nhà máy hoặc xưởng luyện kim.
  • Loại bình khuyên dùng: Bình chuyên dụng cho cháy kim loại (bình dùng bột đặc biệt).

Đám cháy loại E

  • Đặc điểm: Đám cháy xuất phát từ các thiết bị điện, dây dẫn hoặc hệ thống điện đang hoạt động. Đặc biệt nguy hiểm do nguồn điện có thể làm gia tăng nguy cơ cháy lan.
  • Loại bình khuyên dùng: Bình khí CO₂ hoặc một số loại bình bột ABC có khả năng chịu được điện áp cao.

Đám cháy loại F/K

  • Đặc điểm: Thường xảy ra ở các khu vực bếp núc như nhà hàng, căn tin, bếp gia đình. Ngọn lửa bùng phát chủ yếu từ dầu mỡ hoặc chất béo chiên rán.
  • Loại bình khuyên dùng: Bình bột hoặc bình Foam chuyên dụng cho khu vực bếp (bình loại F/K).

Các loại bình chữa cháy thường gặp trên thị trường

1. Bình bột ABC

  • Đặc điểm: Đa năng, hiệu quả cao, có thể dập được đám cháy loại A (chất rắn), B (chất lỏng), C (chất khí), và một số đám cháy có liên quan tới thiết bị điện.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ sử dụng.
  • Nhược điểm: Để lại bụi bột, cần vệ sinh sau khi xịt.

2. Bình bột BC

  • Đặc điểm: Được thiết kế để dập cháy chất lỏng dễ cháy (loại B) và khí (loại C). Bình này không phù hợp cho đám cháy rắn loại A.
  • Ưu điểm: Giá hợp lý, hiệu quả trong môi trường công nghiệp.
  • Nhược điểm: Không đa dụng như bình ABC.

3. Bình khí CO₂

  • Đặc điểm: Làm loãng oxy tại vùng cháy và làm lạnh nhanh chóng. Hiệu quả với đám cháy B (chất lỏng), E (thiết bị điện tử) và thích hợp cho không gian kín.
  • Ưu điểm: Không để lại cặn bám, lý tưởng cho phòng máy, thiết bị điện tử.
  • Nhược điểm: Không dùng cho cháy kim loại kiềm vì có thể gây phản ứng mạnh.

4. Bình Foam

  • Đặc điểm: Thường dùng để dập lửa cháy dầu mỡ (loại F) hoặc chất lỏng (loại B). Bọt Foam tạo lớp ngăn không khí tiếp xúc với ngọn lửa.
  • Ưu điểm: Phù hợp cho nhà bếp, nhà hàng.
  • Nhược điểm: Không sử dụng cho cháy điện.

5. Bình chuyên dụng cho kim loại

  • Đặc điểm: Sử dụng bột đặc biệt để dập lửa cháy kim loại nóng chảy. Được ứng dụng trong nhà máy sản xuất hoặc xưởng luyện kim.
  • Ưu điểm: Chuyên dụng cao, hiệu quả với đám cháy phức tạp.

Cách hiểu ký hiệu trên tiêu chuẩn bình chữa cháy

Hiểu đúng ký hiệu trên thân bình chữa cháy sẽ giúp bạn sử dụng đúng mục đích và tránh rủi ro. Trên thân bình thường ghi rõ khả năng ứng dụng, như:

  • A, B, C: Dùng được cho cháy chất rắn, lỏng và khí.
  • AB: Phù hợp cho chất rắn và lỏng.
  • BC: Chất lỏng và khí, không dùng cho chất rắn.
  • E: Có thể dùng cho thiết bị điện đang hoạt động, nhưng cần kiểm tra giới hạn điện áp an toàn.

Nguyên tắc quan trọng là: tuyệt đối không dùng bình chữa cháy cho loại cháy mà bình không hỗ trợ, để tránh nguy hiểm khi sử dụng.

Lựa chọn bình chữa cháy thích hợp: Tiêu chí chính cần lưu ý

  1. Kiểm tra tiêu chuẩn và chứng nhận
  2. Lựa chọn sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO, CQ và tem kiểm định từ cơ quan chức năng.
  3. Loại đám cháy bạn cần ứng phó
  4. Dựa vào mục đích sử dụng (gia đình, văn phòng, nhà xưởng, bếp công nghiệp) để chọn loại bình phù hợp.
  5. Dung tích và trọng lượng
  6. Chọn dung tích vừa đủ để dễ sử dụng (ví dụ: bình 4kg – 6kg phù hợp gia đình; bình 35kg – 50kg cho nhà xưởng lớn).
  7. Kiểm tra hạn sử dụng
  8. Bình chữa cháy có hạn dùng được ghi trên thân bình. Tuyệt đối không sử dụng bình hết hạn hoặc không còn khả năng phun.
  9. Tính linh hoạt và bảo trì
  10. Ưu tiên các loại bình dễ sử dụng và bảo trì, có thể nạp khí hoặc bột sau khi sử dụng.

Mua bình chữa cháy ở đâu?

Bảo hộ Thành Nam tự hào là địa chỉ cung cấp các loại bình chữa cháy chính hãng đạt tiêu chuẩn chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu cho gia đình, văn phòng, nhà máy, nhà xưởng và các hệ thống bếp lớn. Chúng tôi cam kết:

  • Hàng hóa có đầy đủ chứng nhận CO, CQ và tem kiểm định.
  • Tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Hãy liên hệ ngay với Bảo hộ Thành Nam qua hotline 0933.687.1110948.882.678 hoặc ghé thăm website https://baohothanhnam.com để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất!

4.7/5 - (8 bình chọn)